Có 1 kết quả:

翻案 fān àn ㄈㄢ ㄚㄋˋ

1/1

fān àn ㄈㄢ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reverse a verdict
(2) to present different views on a historical person or verdict

Bình luận 0