Có 1 kết quả:
翻案 fān àn ㄈㄢ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse a verdict
(2) to present different views on a historical person or verdict
(2) to present different views on a historical person or verdict
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0